Phối trộn thức ăn
Kết quả
[[ingredientResult.get(0).name]] | [[(mix.weight*ingredientResult.get(0).val)/100 | number:2]] kg ( %) | [[_("ff_result_nutritional")]] |
[[ingredientResult.get(1).name]] | [[(mix.weight*ingredientResult.get(1).val)/100 | number:2]] kg ( %) | [[_("ff_result_nutritional")]] |
[[ingredientResult.get(2).name]] | [[(mix.weight*ingredientResult.get(2).val)/100 | number:2]] kg ( %) | [[_("ff_result_nutritional")]] |
[[ingredientResult.get(3).name]] | [[(mix.weight*ingredientResult.get(3).val)/100 | number:2]] kg ( %) | [[_("ff_result_nutritional")]] |
Feed Balancer không được xây dựng như là một phần mềm để thay thế các chuyên gia dinh dưỡng. Thay vào đó, nó được thiết kế để được sử dụng như một công cụ quản lý cho các nhà chăn nuôi giám sát chặt chẽ hơn các nhu cầu dinh dưỡng và chi phí thức ăn cho trang trại của họ. Khi số liệu sử dụng một cách chính xác, chương trình sẽ xác định hàm lượng dinh dưỡng thức ăn sau khi phối trộn, qua đó nhà chăn nuôi sẽ phân bổ thức ăn phù hợp hơn, tiết kiệm và mang lại hiệu quả cao nhất.
Chúng tôi xin chân thành cảm ơn và rất mong nhận được Phản hồi / Góp ý của Quý bà con nông dân, cơ quan chuyên môn, ... để chức năng Feed Balancer ngày càng hoàn thiện hơn.
Thông tin
Tài liệu tham khảo (Ebook)
- Bách Khoa Toàn Thư - Wikipedia.
- Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hiệp Quốc - FAO.
- Nutrient Requirements of Poultry (National Research Council - NRC, 1994).
- Nutrient Requirements of Dairy Cattle (NRC - Seventh Revised Edition, 2001).
- Thành phần và giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc, gia cầm Việt Nam - Viện Chăn nuôi. Nhà XB Nông Nghiệp, Hà Nội - 2001.
- Pearson Square Method.
Lưu ý
- Axit amin dựa trên cơ sở tổng số.
- Photpho dựa trên cơ sở tổng số.
- Axit amin và khoáng dựa trên % / kg khẩu phần ăn.
Chuyển đổi đơn vị
- Vitamin A: 1 IU tương đương là 0,3 µg retinol, hoặc 0,6 µg beta- carotene.
- Vitamin C: 50 IU tương đương 1 µg L- ascorbic acid.
- Vitamin D: 1 IU là tương đương của 0,025 µg cholecalciferol / ergocalciferol.
- Vitamin E: 1 IU là tương đương khoảng 0667 µgd-alpha-tocopherol(chính xác 2 / 3 mg), hoặc của 1 mgdl-alpha-tocopherol acetate.
- Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
- Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
- Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
- Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
- Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
- NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
- Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
- Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
- Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
- Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ