Các yếu tố chất lượng nước tối ưu cho tôm nuôi
Ngày đăng 18/09/2015

Yếu tố | Khoảng tối ưu |
Oxy hòa tan | > 4 ppm, tốt nhất là > 5ppm |
pH | 7,0-9,0, tốt nhất là 7,8-8,3 và dao động trong ngày không được > 0,5 |
Nhiệt độ | 26-32 độ C (tốt nhất là 28-30) |
Độ mặn | 10-28 ppt (tốt nhất 15-25 ppt) |
Ammonia tổng số | < 1ppm (tùy thuộc pH) |
Ammonia dạng độc | < 0,1 ppm (% độ độc gia tăng theo pH) |
Nitrite | < 10 ppm nếu độ mặn > 15 ppt hoặc < 5 ppm nếu độ mặn < 15 ppt |
Độ kiềm | > 80-200 (tốt nhất 120 ppm) |
Độ cứng | > 2000 ppm |
H2S | < 0,1 ppm (tùy thuộc pH) |
Độ trong | 30-40 cm |
Tags: nuoi tom, tom, thuy san, nuoi trong thuy san, ky thuat nuoi tom, ao nuoi tom, tom the chan trang
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ