Chất lượng nước nuôi tôm thẻ chân trắng
Ngày đăng 18/09/2015
Các chỉ tiêu chất lượng nước và khoảng cho phép đối với nuôi thương phẩm tôm thẻ chân trắng:
Các yếu tố chất lượng nước | Khoảng đề nghị cho phép |
Nhiệt độ | 28 – 32 oC |
Oxy hòa tan | 5,0 – 9,0 ppm |
Khí Carbonic CO2 | ≤ 20 ppm |
pH | 7,0-8,3 |
Độ mặn | 0,5 – 35 ppt |
Chloride | ≥ 300 ppm |
Sodium (Na+) | ≥ 200 ppm |
Tổng độ cứng (CaCO3) | ≥ 150 ppm |
Độ cứng canxi (CaCO3) | ≥ 100 ppm |
Độ cứng Magiê (CaCO3) | ≥ 50 ppm |
Tổng độ kiềm | ≥ 100 ppm |
Ammonia dạng độc (NH3) | ≤ 0,03 ppm |
Nitrite (NO2-) | ≤ 1 ppm |
Nitrate (NO3-) | ≤ 60 ppm |
Tổng sắt | ≤ 1 ppm |
Khí H2S | ≤ 2 ppb |
Chlorine | ≤ 10 ppb |
Cadmium | ≤ 10 ppb |
Chromium | ≤ 100 ppb |
Copper (Đồng) | ≤ 25 ppb |
Lead | ≤ 100 ppb |
Mercury | ≤ 0,1 ppb |
Zinc | ≤ 100 ppb |
Tags: nuoi tom, tom, thuy san, nuoi trong thuy san, ky thuat nuoi tom, ao nuoi tom, chat luong nuoc ao nuoi
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ