Diện tích, năng suất và sản lượng một số cây trồng chủ yếu
Tác giả Vụ Kinh Tế Nông Nghiệp, ngày đăng 14/12/2015

Ước tính năm 2014 | |||
Tổng số | Chia ra: | ||
Miền Bắc | Miền Nam | ||
1. Cây lương thực có hạt | |||
Lúa cả năm | |||
Diện tích (Nghìn ha) | 7813,7 | 2517,7 | 5296,0 |
Năng suất (Tạ/ha) | 57,6 | 55,5 | 58,6 |
Sản lượng (Nghìn tấn) | 44994,3 | 13982,0 | 31012,3 |
Lúa đông xuân | |||
Diện tích (Nghìn ha) | 3116,5 | 1161,7 | 1954,8 |
Năng suất (Tạ/ha) | 66,9 | 62,5 | 69,5 |
Sản lượng (Nghìn tấn) | 20850,5 | 7256,8 | 13593,7 |
Lúa hè thu + Lúa thu đông | |||
Diện tích (Nghìn ha) | 2734,1 | 173,9 | 2560,2 |
Năng suất (Tạ/ha) | 53,1 | 47,8 | 53,5 |
Sản lượng (Nghìn tấn) | 14530,3 | 831,2 | 13699,1 |
Lúa mùa | |||
Diện tích (Nghìn ha) | 1963,1 | 1182,1 | 781,0 |
Năng suất (Tạ/ha) | 49,0 | 49,9 | 47,6 |
Sản lượng (Nghìn tấn) | 9613,5 | 5894,0 | 3719,5 |
Ngô | |||
Diện tích (Nghìn ha) | 1177,5 | 732,0 | 445,5 |
Năng suất (Tạ/ha) | 44,1 | 38,1 | 54,0 |
Sản lượng (Nghìn tấn) | 5191,7 | 2787,9 | 2403,8 |
Tổng sản lượng lương thực có hạt (Nghìn tấn) | 50187,6 | 16771,0 | 33416,6 |
Trong đó: | |||
Lúa | 44994,3 | 13982,0 | 31012,3 |
Ngô | 5191,7 | 2787,9 | 2403,8 |
2. Cây chất bột có củ | |||
Khoai lang | |||
Diện tích (Nghìn ha) | 129,9 | 85,5 | 44,4 |
Năng suất (Tạ/ha) | 107,9 | 73,7 | 173,7 |
Sản lượng (Nghìn tấn) | 1401,0 | 629,90 | 771,10 |
Sắn | |||
Diện tích (Nghìn ha) | 551,1 | 187,9 | 363,2 |
Năng suất (Tạ/ha) | 185,5 | 147,0 | 205,5 |
Sản lượng (Nghìn tấn) | 10225,3 | 2762,40 | 7462,90 |
Năm 2014 so với năm 2013 (%) | |||
Tổng số | Chia ra: | ||
Miền Bắc | Miền Nam | ||
1. Cây lương thực có hạt | |||
Lúa cả năm | |||
Diện tích (Nghìn ha) | 98,9 | 100,1 | 98,3 |
Năng suất (Tạ/ha) | 103,3 | 103,3 | 103,4 |
Sản lượng (Nghìn tấn) | 102,2 | 103,4 | 101,6 |
Lúa đông xuân | |||
Diện tích (Nghìn ha) | 100,4 | 100,3 | 100,4 |
Năng suất (Tạ/ha) | 103,5 | 101,2 | 104,8 |
Sản lượng (Nghìn tấn) | 103,9 | 101,5 | 105,2 |
Lúa hè thu + Lúa thu đông | |||
Diện tích (Nghìn ha) | 97,3 | 100,6 | 97,1 |
Năng suất (Tạ/ha) | 102,2 | 110,6 | 101,7 |
Sản lượng (Nghìn tấn) | 99,4 | 111,3 | 98,7 |
Lúa mùa | |||
Diện tích (Nghìn ha) | 98,8 | 99,8 | 97,5 |
Năng suất (Tạ/ha) | 104,1 | 105,0 | 102,5 |
Sản lượng (Nghìn tấn) | 102,9 | 104,8 | 100,0 |
Ngô | |||
Diện tích (Nghìn ha) | 100,6 | 101,9 | 98,6 |
Năng suất (Tạ/ha) | 99,4 | 97,0 | 102,8 |
Sản lượng (Nghìn tấn) | 100,0 | 98,9 | 101,4 |
Tổng sản lượng lương thực có hạt (Nghìn tấn) | 101,9 | 102,6 | 101,6 |
Trong đó: | |||
Lúa | 102,2 | 103,4 | 101,6 |
Ngô | 100,0 | 98,9 | 101,4 |
2. Cây chất bột có củ | |||
Khoai lang | |||
Diện tích (Nghìn ha) | 96,2 | 92,7 | 103,7 |
Năng suất (Tạ/ha) | 107,2 | 101,1 | 108,4 |
Sản lượng (Nghìn tấn) | 103,2 | 93,7 | 112,4 |
Sắn | |||
Diện tích (Nghìn ha) | 101,3 | 101,2 | 101,4 |
Năng suất (Tạ/ha) | 103,4 | 100,8 | 104,4 |
Sản lượng (Nghìn tấn) | 104,8 | 102,0 | 105,9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ