Giá lúa gạo tại An Giang ngày 04-01-2022
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 04/01/2022
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
Nếp vỏ (tươi) | kg | 5.100-5.200 |
Nếp Long An (tươi) | kg | 5.400-5.600 |
Nếp vỏ (khô) | kg | 6.600-6.900 |
Nếp Long An (khô) | kg | 7.000 |
Lúa Jasmine (lúa tươi) | kg | - |
Lúa IR 50404 (lúa tươi) | kg | 5.300-5.500 |
Lúa Đài thơm 8 (lúa tươi) | kg | 6.000-6.150 |
Lúa OM 5451 (lúa tươi) | kg | 5.400-5.500 |
Lúa OM 6976 | kg | - |
Lúa OM 380 | kg | 5.400-5.500 |
Lúa OM 18 | kg | 6.000-6.150 |
Lúa Nàng Hoa 9 (lúa tươi) | kg | 5.900-6.000 |
Lúa Nhật | kg | 7.500-7.600 |
Lúa IR 50404 (lúa khô) | kg | 6.000 |
Lúa Nàng Nhen (lúa khô) | kg | 12.000 |
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
Nếp ruột | 13.000-14.000 | |
Gạo thường | kg | 10.500-11.500 |
Gạo Nàng Nhen | kg | 20.000 |
Gạo thơm thái hạt dài | kg | 18.000-19.000 |
Gạo thơm Jasmine | kg | 15.000-16.000 |
Gạo Hương Lài | kg | 19.000 |
Gạo trắng thông dụng | kg | 14.000 |
Gạo Nàng Hoa | kg | 17.500 |
Gạo Sóc thường | kg | 15.000 |
Gạo Sóc Thái | kg | 18.000 |
Gạo thơm Đài Loan trong | kg | 20.000 |
Gạo Nhật | kg | 20.000 |
Cám | kg | 7.000-7.500 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ