Giá lúa gạo tại An Giang ngày 29-08-2016
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 29/08/2016
![Giá lúa gạo tại An Giang ngày 29-08-2016](/temp/resize/400x300/upload/news/08-2016/gia-lua-gao-2016-08-1472453982.jpg)
Giá lúa gạo | ĐVT | Thương lái(đ) | Tại chợ(đ) |
Nếp vỏ (tươi) | kg | 4.900 - 5.100 | |
Lúa Jasmine (lúa tươi) | kg | 5.000 | |
Lúa IR 50404 (lúa tươi) | kg | 4.400 - 4.500 | |
Lúa OM 2514 (lúa tươi) | kg | 4.800 | |
Lúa OM 1490 (lúa tươi) | kg | 4.800 | |
Lúa OM 2517 (lúa tươi) | kg | 4.800 - 5.000 | |
Lúa OM 4218 (lúa tươi) | kg | 4.800 | |
Lúa OM 6976 (lúa tươi) | kg | 5.050-5.100 | |
Lúa Nhật (lúa tươi) | kg | 5.700-6.000 | |
Lúa OMCS 2000 (lúa tươi) | kg | 5.800-5.000 | |
Lúa Nàng Nhen (lúa khô) | kg | 9.000 | |
Lúa Jasmine (lúa khô) | kg | 6.200 | |
Lúa IR 50404 (lúa khô) | Kg | 5.400 | |
Lúa OM 2517 (lúa khô) | kg | 5.800-5.900 | |
Lúa OM 4218 (lúa khô) | kg | 5.800 | |
Lúa OM 6976 (lúa khô) | kg | 6.000 | |
Lúa Nhật (lúa khô) | kg | 7.900 | |
Lúa OMCS 2000 (lúa khô) | kg | 5.700-5.900 | |
Nếp ruột | kg | 13.000 - 14.000 | |
Gạo thường | kg | 9.000-9.500 | |
Gạo Nàng Nhen | kg | 14.000 | |
Gạo thơm thái hạt dài | kg | 15.000 - 16.000 | |
Gạo thơm Jasmine | kg | 13.000 - 14.000 | |
Gạo Hương Lài | kg | 18.000 | |
Gạo trắng thông dụng | kg | 10.000 | |
Gạo Sóc thường | kg | 12.600 | |
Gạo thơm Đài Loan trong | kg | 15.600 | |
Gạo Nàng Hoa | kg | 14.000 | |
Gạo Sóc Thái | kg | 16.200 | |
Tấm thường | kg | 9.000 | |
Tấm thơm | kg | 10.500 | |
Tấm lài | kg | 10.500 | |
Gạo Nhật | kg | 25.000 | |
Cám | kg | 6.000 - 6.200 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ