Giá nông sản tại An Giang ngày 22-04-2016
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 22/04/2016

Nông sản, rau màu | ĐVT | Giá bán (đồng) | Tăng/giảm (đ) |
Rau diếp cá | KG | 14.000 | -1.000 |
Rau má | KG | 14.000 | - |
Rau húng lũi | KG | 18.000 | - |
Rau dền | KG | 10.000 | -1.000 |
Rau nhút | KG | 12.000 | - |
Cần Nước (Rau cần ống) | KG | 10.000 | - |
Rau Tần Ô | KG | 16.000 | - |
Rau muống | KG | 8.000 | - |
Rau mồng tơi | KG | 8.000 | - |
Rau ngỗ | KG | 7.000 | - |
Rau ngót | KG | 12.000 | - |
Ngò rí | KG | 23.000 | +2.000 |
Ngò ôm | KG | 10.000 | - |
Ngò gai | KG | 14.000 | +2.000 |
Rau Quế | KG | 13.000 | - |
Cây Xã | KG | 11.000 | - |
Cải ngọt | KG | 9.000 | - |
Cải bẹ xanh | KG | 9.000 | - |
Cải thìa | KG | 9.000 | +2.000 |
Cải trời | KG | 8.000 | - |
Hành lá | KG | 17.000 | - |
Hẹ lá | KG | 14.000 | - |
Cà tím dài | KG | 11.000 | - |
Đậu bắp | KG | 10.000 | - |
Đậu đũa | KG | 7.000 | - |
Đậu cove | KG | 14.000 | - |
Khổ qua (chất lượng) | KG | 10.000 | - |
Dưa leo (chất lượng) | KG | 8.000 | -2.000 |
Dưa hấu canh (non) | KG | 11.000 | - |
Bí đao (chất lượng) | KG | 13.000 | - |
Mướp hương | KG | 8.000 | - |
Bầu xanh (chất lượng) | KG | 10.000 | - |
Ớt hiểm | KG | 21.000 | - |
Khoai môn (cao) | KG | 19.000 | - |
Bí giống Mỹ (Bí holo) | KG | 21.000 | - |
Đu đủ miền tây (Đủ canh) | KG | 11.000 | - |
Đu đủ miền tây (chín) | KG | 13.000 | - |
Bí rợ non | KG | 20.000 | -2.000 |
Gừng giống địa phương | KG | 17.000 | +2.000 |
Chuối cao | KG | 23.000 | - |
Củ sắn tươi | KG | 9.000 | - |
Bạc hà xanh | KG | 15.000 | - |
Khoai mỡ | KG | 16.000 | - |
Củ cải trắng | KG | 8.000 | - |
Cải Tòa sậy | KG | 4.000 | - |
Chi tiết liên hệ:
Tổ hợp tác sản xuất Rau Dưa xã Kiến An
Điện thoại: 076 3618 076; Email: tohoptacsxkienan@yahoo.com.vn
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ