Giá nông sản tại An Giang ngày 22-04-2021
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 22/04/2021
Nông sản An Giang | ĐVT | Giá cũ (VND) | Giá mới(VND) |
Đậu, mè | |||
Đậu nành loại 1 | KG | 21.000 | |
Đậu nành loại 2 | KG | 18.000 | |
Đậu xanh loại 1 | KG | 40.000 | |
Đậu xanh loại 2 | KG | 37.000 | |
Đậu phộng loại 1 | KG | 52.000 | |
Đậu phộng loại 2 | KG | 45.000 | |
Đậu phộng tươi (còn vỏ) | KG | 17.000 | |
Mè ruột (trắng) | KG | 60.000 | |
Mè đen | KG | 65.000 | |
Bắp lai (khô) | KG | 8.000 | |
Rau, cải | |||
Cải xanh | KG | 5.000 | 10.000 |
Cải ngọt | KG | 5.000 | 10.000 |
Rau muống | KG | 6.000 | 12.000 |
Rau mồng tơi | KG | 5.000 | 10.000 |
Xà lách | KG | 8.000 | 16.000 |
Hành lá | KG | 12.500 | 20.000 |
Kiệu | KG | 8.000 | 16.000 |
Củ cải trắng | KG | 5.000 | 10.000 |
Dưa leo | KG | 12.000 | 20.000 |
Khoai cao | KG | 20.000 | 30.000 |
Nấm rơm | KG | 60.000 | 90.000-95.000 |
Bắp cải trắng | KG | 8.000 | 15.000 |
Đậu que | KG | 6.000 | 12.000 |
Đậu đũa | KG | 6.000 | 13.000 |
Cà tím | KG | 12.000 | 22.000 |
Bí đao | KG | 5.000 | 10.000 |
Bí rợ (bí đỏ) | KG | 10.000 | 20.000 |
Ớt | KG | 16.000 | 25.000 |
Gừng | KG | 25.000 | 50.000 |
Đậu bắp | KG | 8.000 | 16.000 |
Khổ qua | KG | 10.000 | 20.000 |
Bầu | KG | 6.000 | 12.000 |
Cà chua | KG | 6.000 | 12.000 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ