Giá nông sản tại Sóc Trăng ngày 15-03-2022
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 21/03/2022
Nông sản, rau màu | ĐVT | Thương lái (đ) |
Mía | KG | 900-950 |
Bắp nếp | Chục | 30.000-40.000 |
Hành tím (thương phẩm) | KG | 8.000-16.000 |
Dưa hấu | KG | 4.000-6.000 |
Ớt sừng vàng | KG | 8.000-35.000 |
Củ cải trắng | KG | 1.000-4.000 |
Hẹ bông | KG | 51.000 |
Bắp cải | KG | 6.000-10.000 |
Cải bông | KG | 11.000 |
Khổ qua | KG | 5.000-15.000 |
Bí đao | KG | 4.000-8.000 |
Bí đỏ | KG | 5.000-8.000 |
Đậu cove | KG | 10.000-15.000 |
Rau thơm | KG | 13.000-18.000 |
Cải ngọt | KG | 4.000-8.000 |
Hành lá | KG | 12.000-22.000 |
Gừng | KG | 8.000-10.000 |
Khoai ngọt | KG | 11.000-13.000 |
Khoai môn | KG | 12.000-26.000 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ