Giá thủy sản tại An Giang 17-12-2024
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 18/12/2024
Giá thủy sản | Quy cách | Giá thương lái (VNĐ) |
Cá tra thịt trắng (1,2 - 1,4 kg/con) | Kg | 29.000 - 31.000 |
Lươn (loại 1) | Kg | 100.000 - 120.000 |
Lươn (loại 2) | Kg | 80.000 - 100.000 |
Ếch (nuôi) (> 200g) | Kg | 35.000 - 36.000 |
Tôm càng xanh | Kg | 120.000 - 140.000 |
Cá lóc nuôi (> 600g) | Kg | 33.000 - 36.000 |
Cá nàng hai | Kg | 68.000 - 70.000 |
Cá điêu hồng (> 800 g/con) | Kg | 48.000 |
Cá rô phi ( > 600 g/con) | Kg | 38.000 - 39.000 |
Giá thủy sản | Quy cách | Giá tại chợ (VNĐ) |
Cá tra thịt trắng (1,2 - 1,4 kg/con) | Kg | 50.000 - 55.000 |
Lươn (loại 1) | Kg | 120.000 - 140.000 |
Lươn (loại 2) | Kg | 100.000 |
Ếch (nuôi) | Kg | 55.000 - 60.000 |
Tôm càng xanh | Kg | 200.000 - 220.000 |
Cá lóc nuôi (> 600g) | Kg | 50.000 - 60.000 |
Cá nàng hai | Kg | - |
Cá điêu hồng | Kg | 60.000 - 65.000 |
Cá rô phi | Kg | 45.000 - 50.000 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ