Giá thủy sản tại Đà Nẵng 19-08-2022
Author 2LUA.VN tổng hợp, publish date Monday. September 5th, 2022
Thủy sản các loại | Quy cách | Giá (VND) |
Cá ngừ vằn | 50.000 | |
Cá ngừ mắt to | 65.000 | |
Cá hố | 1-2 con/kg | 130.000 |
Cá thu | 2-3 con/kg | 185.000 |
Cá đổng | > 200 g/con | 120.000 |
Cá bò da | > 500 g/con | 70.000 |
Cá cờ | 100.000 | |
Cá nục suôn | 20 con/kg | 30.000 |
Cá chuồn | 70.000 | |
Cá cam (NK) | 90.000 | |
Cá cơm | - | |
Cá chim | > 1kg/1 con | 130.000 |
< 1kg/1 con | 85.000 | |
Cá lạt | > 1kg/1 con | 65.000 |
< 1kg/1 con | 30.000 | |
Mực ống | 17 - 24 cm/con | 110.000 |
25- 35 cm/con | 220.000 | |
Mực lá | 25-35 con/kg | 270.000 |
Mực nang | 150.000 | |
Bạch tuộc | 110.000 | |
Tôm sú | 15 con/kg | 450.000 |
25-30 con/kg | 250.000 | |
40 con/kg | 200.000 | |
Tôm thẻ chân trắng | Tôm sống | 180.000 |
60 con/kg | 150.000 | |
80 con/kg | 110.000 | |
Cá mối | 65.000 | |
Cá bớp | 170.000 | |
Cá bạc má | 60.000 | |
Cá trác | 5-8 con/Kg | 140.000 |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao