Giá thủy sản tại Khánh Hòa 02-09-2021
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 04/09/2021

Giá thủy sản | Quy cách | Giá (VND/kg) |
Ghẹ | 100-130 g/con | 290.000-300.000 |
90-100 g/con | 260.000-280.000 | |
60-90 g/con | 200.000-220.000 | |
50-60 g/con | 160.000-180.000 | |
Mực nang | ≥ 500 | 250.000-260.000 |
300-500 g/con | 240.000-250.000 | |
200-300 g/con | 220.000-240.000 | |
Mực lá | ≥ 500 g/con | 300.000-320.000 |
Mực ống | 10-14 cm/con | 130.000-140.000 |
14-< 20 cm | 170.000-180.000 | |
≥ 2 0 cm/con | 190.000-200.000 | |
Cá Thu | ≥ 2 kg | 160.000-170.000 |
1,5-2 kg | 140.000-150.000 | |
1-< 1,5 kg/con | 120.000-130.000 | |
Cá mó | ≥ 0,5 | 140.000-150.000 |
Cá đổng quéo | ≥ 0,5 kg/con | 130.000-140.000 |
Cá đổng tía | ≥ 0,5 kg | 140.000-150.000 |
Cá ngừ sọc dưa | ≥ 1 kg | 25.000-30.000 |
Cá ngừ vây vàng | ≥ 8 kg/con | 40.000-45.000 |
Cá ngừ mắt to | ≥ 8 k/con | 45.000-50.000 |
Cá cờ kiếm | ≥ 10 kg/con | 45.000-50.000 |
Cá cờ gòn | ≥ 10 kg/con | 50.000-55.000 |
Cá ngừ đại dương | Loại I (≥ 50 kg/con) | 120.000-140.000 |
Mua xô (≥ 30 kg/con) | 100.000-110.000 | |
Cá mú chấm | 1,5 kg/con | 120.000-130.000 |
Cá mú tạp | 3 kg/con | 130.000-140.000 |
Tôm hùm bông sống | ≥ 1 kg/con | 1.600.000 |
0,7-1 kg/con | 1.400.000 | |
Cá dấm trắng | 0,5 kg/con | 130.000-140.000 |
Cá cơm săn tươi | 7-8 cm | 130.000-140.000 |
Cá cơm trắng | Tươi | 130.000-140.000 |
Cá sơn la | 0,5 kg/con | 140.000-150.000 |
Cá sơn đỏ | 0,8 kg/con | 150.000-160.000 |
Cá sơn thóc | 150-200 gr/con | 45.000-50.000 |
Cá nục | 12-15 con/kg | 50.000-60.000 |
Cá hố | ≥ 0,5 kg/con | 140.000-150.000 |
Mực ống khô | ≥ 20 cm | 650.000 |
15-20 cm | 550.000-600.000 | |
Mực lá khô | ≥ 20 cm | 750.000 |
Cá hồng đỏ | ≥ 0,8 kg | 150.000-160.000 |
Cá hồng rốc | ≥ 1kg | 140.000-150.000 |
Cá chẽm | 0,8- ≥ 1,6 kg | 130.000-140.000 |
Cá mú cọp (sống) | 0,8 kg/con | 120.000-130.000 |
Cá mú đen (sống) | 0,8-1,3 kg/con | 130.000-135.000 |
Cá bớp | 7 kg/con | 140.000-150.000 |
Tôm sú | 40 con/kg | 380.000-420.000 |
Tôm chân trắng | 60-80 con/kg | 170.000-180.000 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ