Giá thủy sản Giá thủy sản tại Khánh Hòa 06-01-2023

Giá thủy sản tại Khánh Hòa 06-01-2023

Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 31/01/2023

Giá thủy sản tại Khánh Hòa 06-01-2023
Giá thủy sản Quy cách Giá (VND/kg)
Ghẹ 100-130 g/con 370.000-390.000
90-100 g/con 280.000-300.000
60-90 g/con 220.000-240.000
50-60 g/con 140.000-160.000
Mực nang ≥ 500 240.000-250.000
300-500 g/con 220.000-230.000
200-300 g/con 190.000-210.000
Mực lá ≥ 500 g/con 280.000-300.000
Mực ống 10-14 cm/con 130.000-140.000
14-< 20 cm 160.000-170.000
≥ 2 0 cm/con 180.000-200.000
Cá Thu ≥ 2 kg 130.000-140.000
1,5-2 kg 125.000-135.000
1-< 1,5 kg/con 110.000-120.000
Cá mó ≥ 0,5 130.000-140.000
Cá đổng quéo ≥ 0,5 kg/con 120.000-130.000
Cá đổng tía ≥ 0,5 kg

120.000-130.000

Cá ngừ sọc dưa ≥ 1 kg 28.000-30.000
Cá ngừ vây vàng ≥ 8 kg/con 65.000-68.000
Cá ngừ mắt to ≥ 8 k/con 74.000-76.000
Cá cờ kiếm ≥ 10 kg/con 64.000-68.000
Cá cờ gòn ≥ 10 kg/con 60.000-65.000
Cá ngừ đại dương Loại I (≥ 50 kg/con) 170.000-180.000
(≥ 30kg/con) 150.000-160.000
Cá mú chấm 1,5 kg/con 160.000-170.000
Cá mú tạp 3 kg/con 140.000-150.000
Tôm hùm bông sống ≥ 1 kg/con 1.700.000
0,7-1 kg/con 1.600.000
Cá dấm trắng 0,5 kg/con 140.000-150.000
Cá cơm săn tươi 7-8 cm 150.000-160.000
Cá cơm trắng Tươi 140.000-150.000
Cá sơn la 0,5 kg/con 150.000-160.000
Cá sơn đỏ 0,8 kg/con 170.000-180.000
Cá sơn thóc 150-200 gr/con 50.000-60.000
Cá nục 12-15 con/kg 50.000-60.000
Cá hố ≥ 0,5 kg/con 150.000-170.000
Mực lá khô ≥ 20 cm 800.000
15-20 cm 700.000-750.000
Cá hồng đỏ ≥ 0,8 kg 160.000-170.000
Cá hồng rốc ≥ 1kg 170.000-180.000
Cá chẽm 0,8 ≥ 1,6 kg 160.000-180.000
Cá mú cọp (sống) 0,8 kg/con 190.000-210.000
Cá mú đen (sống) 0,8-1,3 kg/con 230.000-240.000
Cá bớp 7 kg/con 260.000-280.000

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg 390.000-420.000
60-80 con/kg 160.000-170.000
P15 50đ-60đ
P12 30đ-40đ

Giá thủy sản tại An Giang 31-01-2023 Giá thủy sản tại An Giang 31-01-2023 Giá thủy sản tại An Giang 12-01-2023 Giá thủy sản tại An Giang 12-01-2023