Giá thủy sản Giá thủy sản tại Khánh Hòa 15-06-2023

Giá thủy sản tại Khánh Hòa 15-06-2023

Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 28/06/2023

Giá thủy sản tại Khánh Hòa 15-06-2023
Giá thủy sản Quy cách Giá (VND/kg)
Ghẹ 100-130 g/con 350.000-360.000
90-100 g/con 310.000-320.000
60-90 g/con 210.000-220.000
50-60 g/con 140.000-160.000
Mực nang ≥ 500 270.000-280.000
300-500 g/con 250.000-260.000
200-300 g/con 230.000-240.000
Mực lá ≥ 500 g/con 360.000-380.000
Mực ống 10-14 cm/con 140.000-150.000
14-< 20 cm 180.000-200.000
≥ 2 0 cm/con 200.000-220.000
Cá Thu ≥ 2 kg 120.000-140.000
1,5-2 kg 110.000-130.000
1-< 1,5 kg/con 90.000-110.000
Cá mó ≥ 0,5 150.000-160.000
Cá đổng quéo ≥ 0,5kg/con 120.000-140.000
Cá đổng tía ≥ 0,5 kg

120.000-140.000

Cá ngừ sọc dưa ≥ 1 kg 25.000-28.000
Cá ngừ vây vàng ≥ 8 kg/con 65.000-70.000
Cá ngừ mắt to ≥ 8 k/con 70.000-80.000
Cá cờ kiếm ≥ 10 kg/con 65.000-70.000
Cá cờ gòn ≥ 10 kg/con 75.000-80.000
Cá ngừ đại dương Loại I (≥ 50 kg/con) 185.000-195.000
(≥ 30kg/con) 155.000-165.000
Cá mú chấm 1,5 kg/con 120.000-140.000
Cá mú tạp 3 kg/con 130.000-150.000
Tôm hùm bông sống ≥ 1 kg/con 1.700.000
0,7-1 kg/con 1.600.000
Cá dấm trắng 0,5 kg/con 150.000-160.000
Cá cơm săn tươi 7-8 cm 140.000-150.000
Cá cơm trắng Tươi 130.000-140.000
Cá sơn la 0,5 kg/con 160.000-180.000
Cá sơn đỏ 0,8 kg/con 180.000-190.000
Cá sơn thóc 150-200 gr/con 60.000-70.000
Cá nục 12-15 con/kg 50.000-60.000
Cá hố ≥ 0,5 kg/con 200.000-220.000
Mực lá khô ≥ 20 cm 900.000
  
Cá hồng đỏ ≥ 0,8 kg 170.000-190.000
Cá hồng rốc ≥ 1kg 160.000-180.000
Cá chẽm 0,8 ≥ 1,6 kg 160.000-180.000
Cá mú cọp (sống) 0,8 kg/con 220.000-240.000
Cá mú đen (sống) 0,8-1,3 kg/con 200.000-220.000
Cá bớp 7 kg/con 280.000-300.000

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg 360.000-380.000
60-80 con/kg 160.000-180.000
P15 50đ-60đ
P12 30đ-40đ

Giá thủy sản tại Đà Nẵng 15-06-2023 Giá thủy sản tại Đà Nẵng 15-06-2023 Giá thủy sản tại An Giang 26-06-2023 Giá thủy sản tại An Giang 26-06-2023