Giá thủy sản Giá thủy sản tại Khánh Hòa 16-09-2022

Giá thủy sản tại Khánh Hòa 16-09-2022

Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 03/10/2022

Giá thủy sản tại Khánh Hòa 16-09-2022
Giá thủy sản Quy cách Giá (VND/kg)
Ghẹ 100-130 g/con 360.000-380.000
90-100 g/con 300.000-320.000
60-90 g/con 200.000-220.000
50-60 g/con 140.000-160.000
Mực nang ≥ 500 260.000-280.000
300-500 g/con 230.000-240.000
200-300 g/con 200.000-220.000
Mực lá ≥ 500 g/con 360.000-380.000
Mực ống 10-14 cm/con 120.000-130.000
14-< 20 cm 150.000-160.000
≥ 2 0 cm/con 180.000-200.000
Cá Thu ≥ 2 kg 130.000-140.000
1,5-2 kg 120.000-125.000
1-< 1,5 kg/con 100.000-110.000
Cá mó ≥ 0,5 140.000-150.000
Cá đổng quéo ≥ 0,5 kg/con 130.000-140.000
Cá đổng tía ≥ 0,5 kg

140.000-150.000

Cá ngừ sọc dưa ≥ 1 kg 32.000-32.000
Cá ngừ vây vàng ≥ 8 kg/con 75.000-80.000
Cá ngừ mắt to ≥ 8 k/con 80.000-85.000
Cá cờ kiếm ≥ 10 kg/con 65.000-70.000
Cá cờ gòn ≥ 10 kg/con 75.000-80.000
Cá ngừ đại dương Loại I (≥ 50 kg/con) 170.000-180.000
Mua xô (≥ 30 kg/con) 150.000-160.000
Cá mú chấm 1,5 kg/con 160.000-180.000
Cá mú tạp 3 kg/con 150.000-160.000
Tôm hùm bông sống ≥ 1 kg/con 1.700.000
0,7-1 kg/con 1.600.000
Cá dấm trắng 0,5 kg/con 140.000-150.000
Cá cơm săn tươi 7-8 cm 150.000-160.000
Cá cơm trắng Tươi 140.000-150.000
Cá sơn la 0,5 kg/con 160.000-180.000
Cá sơn đỏ 0,8 kg/con 170.000-180.000
Cá sơn thóc 150-200 gr/con 50.000-60.000
Cá nục 12-15 con/kg 40.000-45.000
Cá hố ≥ 0,5 kg/con 170.000-180.000
Mực ống khô ≥ 20 cm 800.000
15-20 cm 700.000-750.000
Mực lá khô ≥ 20 cm 800.000
Cá hồng đỏ ≥ 0,8 kg 150.000-170.000
Cá hồng rốc ≥ 1kg 170.000-180.000
Cá chẽm 0,8 ≥ 1,6 kg 170.000-180.000
Cá mú cọp (sống) 0,8 kg/con 220.000-240.000
Cá mú đen (sống) 0,8-1,3 kg/con 230.000-250.000
Cá bớp 7 kg/con 240.000-250.000

Tôm sú

Tôm chân trắng

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg 400.000-420.000
60-80 con/kg 160.000-180.000
P15 50đ-60đ
P12 30đ-40đ

Giá thủy sản tại Đà Nẵng 16-09-2022 Giá thủy sản tại Đà Nẵng 16-09-2022 Giá thủy sản tại An Giang 30-09-2022 Giá thủy sản tại An Giang 30-09-2022