Kết quả kiểm tra chất lượng tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu Nam Miền Trung
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 12/10/2016
Kết quả kiểm tra chất lượng tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu Công Ty TNHH Đầu Tư Thuỷ Sản Nam Miền Trung
Thời gian: Tính đến 10 tháng 9 năm 2016.
Công Ty TNHH Đầu Tư Thuỷ Sản Nam Miền Trung.
Địa chỉ: Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận.
Điện thoại: 0987.622.015
Fax: 062.3853.445
Tổng số lô hàng đã nhập: 14
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 52/TTKN-PKN ngày 13/01/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 250 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 250 |
Tổng số (con) | 500 |
Mã số lô hàng | 150541 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 65.3 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 79 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 6 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 3 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Kona Bay Marine Resources (Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 19/01/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 183/TCTS-TTKN ngày 29/01/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 3245/TTKN-PKN ngày 31/12/2015 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 216 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 222 |
Tổng số (con) | 438 |
Mã số lô hàng | 2015-3269 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 49.3 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 61.3 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 7 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 17 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Aquaculture Promotion Co.Ltd (Thailand) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 18/12/2015 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 182/TCTS-TTKN ngày 29/01/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 167/TTKN-PKN ngày 28/01/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 525 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 525 |
Tổng số (con) | 1,050 |
Mã số lô hàng | MPI 20 Jan 16P |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 49.2 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 58.5 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 47 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 41 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Shrimp Inprovement systems Hawaii LLC (Hawaii, Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 09/03/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 475/TCTS-TTKN ngày15/03/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 260/TTKN-PKN ngày 18/01/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 525 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 525 |
Tổng số (con) | 1,050 |
Mã số lô hàng | 2016_3205 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 47.3 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 56.5 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 25 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 27 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Kona Bay Marine Resources (Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 09/03/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 474/TCTS-TTKN ngày 15/3/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 11/TTKN-PKN ngày 7/01/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 272 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 276 |
Tổng số (con) | 548 |
Mã số lô hàng | 2016-3218 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 43.3 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 53.5 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 25 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 17 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Kona Bay Marine Resources (Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 01/04/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 189/TCTS-TTKN ngày 29/01/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | 386/TTKN-PKN ngày 7/01/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 263 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 263 |
Tổng số (con) | 526 |
Mã số lô hàng | MPI 17 Feb 16P |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 46.1 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 55.5 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 6 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 13 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Shrimp Inprovement systems Hawaii LLC (Hawaii, Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 01/04/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 697/TCTS-TTKN ngày 7/4/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 263 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 263 |
Tổng số (con) | 526 |
Mã số lô hàng | MPI 6mar16p |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 50 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 58.3 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 5 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 6 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Shrimp Inprovement systems Hawaii LLC (Hawaii, Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | 05/BB-CCTS ngày 8/4/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 05/CCTS-KQKT ngày 11/4/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 272 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 276 |
Tổng số (con) | 548 |
Mã số lô hàng | 2016-3224 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 50 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 53.3 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 9 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 2 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Kona Bay Marine Resources (Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | 06/BB-CCTS ngày 8/4/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 06/CCTS-KQKT ngày 11/4/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 552 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 552 |
Tổng số (con) | 1,104 |
Mã số lô hàng | 2016-0235 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 52 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 62 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 23 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 32 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Kona Bay Marine Resources (Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | 12/BB-CCTS ngày 16/5/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 12/CCTS-KQKT ngày 16/5/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 552 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 552 |
Tổng số (con) | 1,104 |
Mã số lô hàng | Hi 16-055 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 51 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 60 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 5 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 6 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Shrimp Inprovement systems Hawaii LLC (Hawaii, Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | 11/BB-CCTS ngày 13/5/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 11/CCTS-KQKT ngày 13/5/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 30/6/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 269 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 269 |
Tổng số (con) | 538 |
Mã số lô hàng | Hi 16-106 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 50 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 55 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 12 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 30 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Shrimp Inprovement systems Hawaii LLC (Hawaii, Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | 35/BB-CCTS ngày 14/7/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 35/CCTS-KQKT ngày 15/7/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 30/6/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 269 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 269 |
Tổng số (con) | 538 |
Mã số lô hàng | Hi 16-106 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 50 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 55 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 12 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 30 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Shrimp Inprovement systems Hawaii LLC (Hawaii, Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | 35/BB-CCTS ngày 14/7/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 35/CCTS-KQKT ngày 15/7/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 30/6/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 272 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 276 |
Tổng số (con) | 548 |
Mã số lô hàng | 2016-0239 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 45 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 50 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 26 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 37 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Kona Bay Marine Resources (Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | 36/BB-CCTS ngày 14/7/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 36/CCTS-KQKT ngày 15/7/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 22/7/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 532 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 531 |
Tổng số (con) | 1,063 |
Mã số lô hàng | Hi 16-136 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 48 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 50 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 17 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 46 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Shrimp Inprovement systems Hawaii LLC (Hawaii, Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | 38/BB-CCTS ngày 3/8/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 38/CCTS-KQKT ngày 4/8/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 8/8/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 456 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 456 |
Tổng số (con) | 912 |
Mã số lô hàng | 2006-0244 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 42 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 52 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 38 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 42 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Kona Bay Marine Resources (Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | 46/BB-CCTS ngày 25/8/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 46/CCTS-KQKT ngày 25/8/2016 |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ