Kết quả KTCL tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu Blue Genetics Việt Nam
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 14/10/2016

Kết quả kiểm tra chất lượng tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu Công ty TNHH Blue Genetics Việt Nam
Thời gian: Tính đến 10 tháng 9 năm 2016.
Công ty TNHH Blue Genetics Việt Nam
Địa chỉ: Thủy Đầm, Ninh Thủy, Ninh Hòa, Khánh Hòa
Điện thoại: 0583.525.040
Tổng số lô hàng đã nhập: 6
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 09/03/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 250 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 250 |
Tổng số (con) | 500 |
Mã số lô hàng | 109;110;111;112 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 40 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 45 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 13 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 35 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Blue Genetics Mexico S.A. DE C.V (Mexico) |
Biên bản kiểm tra ngày | |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 55/CCN-NTTS ngày 11/3/2016 của Chi Cục TS Khánh Hòa |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 09/03/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 250 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 200 |
Tổng số (con) | 450 |
Mã số lô hàng | 109;110;111;112 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 40 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 45 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 14 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 19 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Blue Genetics Mexico S.A. DE C.V (Mexico) |
Biên bản kiểm tra ngày | |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 55/CCN-NTTS ngày 11/3/2016 của Chi Cục TS Khánh Hòa |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 150 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 150 |
Tổng số (con) | 300 |
Mã số lô hàng | CCF01/2016; CCF01/2016 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 0 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 0 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Chatchai Farm (Thailand) |
Biên bản kiểm tra ngày | |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 137/CCN-NTTS ngày 29/4/2016 của Chi Cục TS Khánh Hòa |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 275 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 312 |
Tổng số (con) | 587 |
Mã số lô hàng | CCF01/2016; CCF01/2016 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 0 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 0 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Chatchai Farm (Thailand) |
Biên bản kiểm tra ngày | |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 137/CCN-NTTS ngày 29/4/2016 của Chi Cục TS Khánh Hòa |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 275 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 315 |
Tổng số (con) | 590 |
Mã số lô hàng | 125-126; 127-128 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 43 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 50 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 22 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 22 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Blue Genetics Mexico S.A. DE C.V (Mexico) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 29/6/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 02/CCN-KQKT ngày 29/6/2016 của Chi Cục TS Khánh Hòa |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 275 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 315 |
Tổng số (con) | 590 |
Mã số lô hàng | 125-126; 127-128 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 43 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 50 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 28 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 21 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Blue Genetics Mexico S.A. DE C.V (Mexico) |
Biên bản kiểm tra ngày | ngày 29/6/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 02/CCN-KQKT ngày 29/6/2016 của Chi Cục TS Khánh Hòa |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ