Kết quả KTCL tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu Việt Úc
Tác giả 2LUA.VN tổng hợp, ngày đăng 14/10/2016
![Kết quả KTCL tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu Việt Úc](/temp/resize/400x300/upload/news/10-2016/e83f9d37-58008cf6e4951969208b4567.jpg)
Kết quả kiểm tra chất lượng tôm thẻ chân trắng bố mẹ nhập khẩu Công ty CP Thuỷ sản Việt Úc
Thời gian: Tính đến 10 tháng 9 năm 2016.
Công ty CP Thuỷ sản Việt Úc
Địa chỉ: Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận
Điện thoại: 0623 853 853
Fax: 0623 853 850
Tổng số lô hàng đã nhập: 4
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 10/6/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 360 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 348 |
Tổng số (con) | 708 |
Mã số lô hàng | 2016-0544 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 38 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 45.6 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 3 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 6 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | KEAWA NUI FARM DBA MOLOKAI BROODSTOCK COMPANY |
Biên bản kiểm tra ngày | 28/BB-CCTS ngày 1/7/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 28/CCTS-KQKT ngày 02/7/2016 của CCTS Bình Thuận |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 8/6/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 352 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 354 |
Tổng số (con) | 706 |
Mã số lô hàng | 2016-0241 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 41 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 48 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 10 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 7 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Kona Bay Marine Resources (Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | 29/BB-CCTS ngày 10/6/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 29/CCTS-KQKT ngày 02/7/2016 của CCTS Bình Thuận |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 27/7/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 352 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 354 |
Tổng số (con) | 706 |
Mã số lô hàng | 2016-0242 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 43 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 49 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 7 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 8 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Kona Bay Marine Resources (Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | 40/BB-CCTS ngày 17/8/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 40/CCTS-KQKT ngày 28/8/2016 của CCTS Bình Thuận |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Thời gian nhập/ HS đăng ký | ngày 3/8/2016 |
Số lượng nhập Tôm đực (con) | 352 |
Số lượng nhập Tôṃ cái (con) | 352 |
Tổng số (con) | 704 |
Mã số lô hàng | Hi 16-152 |
Kích cỡ trung bình Tôm đực (g/con) | 47 |
Kích cỡ trung bình Tôm cái (g/con) | 56 |
Số lượng hao hụt Tôm đực | 4 |
Số lượng hao hụt Tôm cái | 5 |
Nhà sản xuất, nước xuất khẩu | Shrimp Inprovement systems Hawaii LLC (Hawaii, Mỹ) |
Biên bản kiểm tra ngày | 44/BB-CCTS ngày 24/8/2016 |
Giấy thông báo kết quả kiểm tra chất lượng | 44/CCTS-KQKT ngày 24/8/2016 của CCTS Bình Thuận |
Kết quả kiểm tra (Đạt/Không đạt) | Đạt |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ