Khối lượng nhập khẩu thủy sản của Ấn Độ T1- 11/2014 trong tháng 5 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 08/03/2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | Tháng 5 | T1-11/2014 |
Tổng | 65.165 | 888.795 | |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 13.818 | 285.032 |
0306 | Giáp xác | 27.106 | 329.528 |
0307 | Nhuyễn thể | 9.617 | 148.400 |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 7.822 | 53.967 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 4.024 | 42.364 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 743 | 10.107 |
1604 | Cá chế biến | 1.200 | 12.215 |
0305 | Cá nướng/hun khói | 684 | 5.446 |
0308 | Thủy sinh khác | 144 | 1.420 |
0301 | Cá sống | 6 | 317 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ