Khối lượng nhập khẩu thủy sản của Ấn Độ T1- 11/2014 trong tháng 7 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 08/03/2016
![Khối lượng nhập khẩu thủy sản của Ấn Độ T1- 11/2014 trong tháng 7 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1457361616.png)
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | Tháng 7 | T1-11/2014 |
Tổng | 59.610 | 888.795 | |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 7.872 | 285.032 |
0306 | Giáp xác | 38.395 | 329.528 |
0307 | Nhuyễn thể | 6.443 | 148.400 |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 1.020 | 53.967 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 3.716 | 42.364 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 789 | 10.107 |
1604 | Cá chế biến | 1.178 | 12.215 |
0305 | Cá nướng/hun khói | 138 | 5.446 |
0308 | Thủy sinh khác | 53 | 1.420 |
0301 | Cá sống | 7 | 317 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ