Nhập khẩu bạch tuộc của Hàn Quốc, QI – QIII/2021 theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 14/03/2022
![Nhập khẩu bạch tuộc của Hàn Quốc, QI – QIII/2021 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2022/ce3ef263-622eb2019eda11c30a77b3fd.jpg)
Theo giá trị (triệu USD) | ||
Nguồn cung | QI – QIII/2021 | % tăng, giảm |
Tổng | 700.846 | -2,4 |
Trung Quốc | 294.131 | -7,5 |
Việt Nam | 167.849 | 4,8 |
Peru | 88.820 | 8,9 |
Thái Lan | 46.341 | 14,8 |
Argentina | 23.740 | -28,8 |
Chile | 14.656 | -46,3 |
Indonesia | 12.054 | -2,7 |
Mauritania | 9.154 | -21,7 |
Mỹ | 8.243 | 116,7 |
Nga | 7.927 | 616,7 |
Malaysia | 7.502 | 27,9 |
New Zealand | 6.240 | 2,7 |
Philippines | 5.961 | -2,5 |
Đài Loan | 3.399 | 9,0 |
Mexico | 894 | 615,2 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ