Nhập khẩu bạch tuộc của Hàn Quốc, QIII/2021 theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 14/03/2022
![Nhập khẩu bạch tuộc của Hàn Quốc, QIII/2021 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2022/ce3ef263-622eb1fe9eda11810a77b3fc.jpg)
Theo giá trị (triệu USD) | ||
Nguồn cung | QIII/2021 | % tăng, giảm |
Tổng | 218.263 | -22,3 |
Trung Quốc | 93.558 | -17,5 |
Việt Nam | 53.454 | -8,3 |
Peru | 25.231 | -38,6 |
Thái Lan | 14.192 | 9,5 |
Argentina | 4.286 | -77,2 |
Chile | 6.196 | -49,8 |
Indonesia | 4.660 | 8,6 |
Mauritania | 2.185 | -58,3 |
Mỹ | 1.151 | 115,9 |
Nga | 1.014 | 320,7 |
Malaysia | 2.382 | 9,8 |
New Zealand | 2.071 | -27,3 |
Philippines | 2.918 | 11,6 |
Đài Loan | 2.596 | 47,7 |
Mexico | 894 | 4.157,1 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ