Nhập khẩu bạch tuộc của Nhật Bản, QI- QIII/2021 theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 01/03/2022
![Nhập khẩu bạch tuộc của Nhật Bản, QI- QIII/2021 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2022/ce3ef263-621d941c9eda11e70d627045.jpg)
Theo giá trị (triệu USD) | ||
Nguồn cung | QI – QIII/2021 | % tăng, giảm |
Tổng | 795,899 | -9 |
Trung Quốc | 445,851 | 0 |
Việt Nam | 75,177 | -8 |
Morocco | 58,188 | -14 |
Mauritania | 52,496 | -32 |
Thái Lan | 39,034 | -19 |
Peru | 23,861 | -18 |
Nga | 16,617 | 56 |
Indonesia | 13,654 | -14 |
Chile | 10,923 | -42 |
Argentina | 10,195 | -30 |
Philippines | 9,411 | -17 |
Mỹ | 8,404 | -35 |
Ấn Độ | 8,234 | -15 |
Senegal | 4,306 | 2 |
Malaysia | 3,156 | -18 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ