Nhập khẩu cá ngừ của Australia, T1-T8/2015, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 27/06/2017
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T8/2015 | % tăng, giảm |
TG | 34.587 | -15,8 |
Thái Lan | 30.420 | -13,8 |
Indonesia | 3.592 | -35,8 |
Việt Nam | 113 | 95,7 |
Philippines | 153 | -10,3 |
Italy | 40 | 24,1 |
Hàn Quốc | 53 | 9,2 |
Nhật Bản | 4 | 36,4 |
Trung Quốc | 71 | -11,0 |
Tonga | 21 | -88,5 |
Quần đảo Solomon | 29 | -95,3 |
Tây Ban Nha | 9 | 57,2 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 8 | -30,3 |
Maldives | 13 | -64,7 |
Bồ Đào Nha | 9 | 102,4 |
Sri Lanka | 11 | -45,4 |
Mỹ | 10 | -35,8 |
Fiji | 17 | -95,6 |
Pháp | 7 | -97,7 |
Croatia | 0 | 353,4 |
Canada | 1 | -92,5 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ