Nhập khẩu cá ngừ của Hàn Quốc, QI – QIII/2021 theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 23/03/2022
![Nhập khẩu cá ngừ của Hàn Quốc, QI – QIII/2021 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2022/ce3ef263-623a8c709eda111103e64f42.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | QI – QIII/2021 | % tăng, giảm |
Tổng | 136.162 | 22,8 |
Tây Ban Nha | 26.219 | 234,4 |
Pháp | 18.600 | -10,5 |
Italy | 16.712 | -31,2 |
Morocco | 16.168 | 35,1 |
Trung Quốc | 10.782 | 195.9 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 10.596 | 47,6 |
Đài Loan | 7.446 | 24,4 |
Tunisia | 3.597 | -10,9 |
Vanuatu | 3.280 | 483,6 |
Việt Nam | 2.653 | 46,3 |
Nhật Bản | 2.620 | 15,3 |
Libya | 2.547 | -17,4 |
Kiribati | 2.482 | 19,8 |
Thái Lan | 2.394 | 64,9 |
Ghana | 1.409 | 372,8 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ