Nhập khẩu cá ngừ của Thái Lan, T1-T5/2015, theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 03/11/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T5/2015 | % tăng, giảm |
TG | 393.735 | 6,8 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 91.868 | -22,0 |
Trung Quốc | 42.281 | 45,9 |
Mỹ | 37.948 | -14,7 |
Kiribati | 35.28 | -21,2 |
Indonesia | 26.39 | -37,9 |
Hàn Quốc | 25.192 | 68,7 |
Maldives | 20.193 | -19,3 |
Nhật Bản | 12.464 | -27,0 |
Tây Ban Nha | 11.954 | 22,5 |
Việt Nam | 11.761 | 15,0 |
Quần đảo Solomon | 9.427 | -26,3 |
Papua New Guinea | 8.716 | 488,0 |
Philippines | 8.278 | 23,9 |
Vanuatu | 7.876 | -56,2 |
New Zealand | 6.861 | -55,7 |
Area Nes | 6.301 | -4,4 |
Micronesia | 5.745 | 25,5 |
Fiji | 4.251 | -76,9 |
Quần đảo Marshall | 3.239 | 148,4 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ