Nhập khẩu cua của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QIII/2014 theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 25/02/2016
![Nhập khẩu cua của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QIII/2014 theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/02-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1456367733.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||||
Mã HS | Sản phẩm | QIII/2014 | T10/2014 | T1-10/2014 |
Tổng | 243,9 | 72,3 | 625,7 | |
030614 | Cua đông lạnh | 167,9 | 38,7 | 373,8 |
030624 | Cua tươi/sống | 22,1 | 11,5 | 65,3 |
160510 | Cua chế biến | 53,9 | 22,1 | 186,6 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ