Nhập khẩu cua của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QIII/2014 theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 25/02/2016
![Nhập khẩu cua của Nhật Bản 10 tháng đầu năm 2014 QIII/2014 theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/02-2016/thong-ke-thuy-san-2016-1456367625.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||||
Mã HS | Sản phẩm | QIII/2014 | T10/2014 | T1-10/2014 |
Tổng | 18.523 | 5.490 | 45.992 | |
030614 | Cua đông lạnh | 12.556 | 2.653 | 26.859 |
030624 | Cua tươi/sống | 2.978 | 1.448 | 7.809 |
160510 | Cua chế biến | 2.988 | 1.388 | 11.323 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ