Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T2/2015, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 09/11/2016
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T2/2015, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/11-2016/78da3f74-58228237e4951931088b4567.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T2/2015 | % tăng, giảm |
TG | 3.943 | 12,7 |
Trung Quốc | 2.542 | 12,8 |
Malaysia | 376 | -16,1 |
Thái Lan | 278 | 6,5 |
Indonesia | 179 | 18,9 |
Việt Nam | 109 | 43,7 |
Taipei, Chinese | 109 | 42,3 |
New Zealand | 145 | -19,0 |
Myanmar | 25 | 355,8 |
Hàn Quốc | 30 | 139,3 |
Nhật Bản | 11 | 62,1 |
Mỹ | 42 | -70,3 |
Singapore | 9 | -3,2 |
Ấn Độ | 80 | -8,0 |
Hong Kong, China | 0 | 2.321,4 |
Italy | 2 | -20,2 |
Nam Phi | 3 | -50,0 |
Bồ Đào Nha | 2 | -19,8 |
Tây Ban Nha | 1 | -91,3 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ