Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hà Lan, T1-T3/2018, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 24/04/2020
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hà Lan, T1-T3/2018, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2020/3f7ab1dc-5ea265959eda11c620164ac2.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T3/2018 | % tăng, giảm |
TG | 1.550 | 2.7 |
Việt Nam | 370 | 58.8 |
Tây Ban Nha | 325 | 4.2 |
Trung Quốc | 219 | 30.4 |
Đức | 120 | 66.7 |
Peru | 103 | -45.8 |
Ấn Độ | 92 | -29.8 |
Bỉ | 75 | 31.6 |
Pháp | 66 | 633.3 |
Thái Lan | 54 | 2600.0 |
Italy | 53 | 20.5 |
Đan Mạch | 25 | 127.3 |
Anh | 19 | 90.0 |
Áo | 4 | 100.0 |
Ireland | 4 | 300.0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ