Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hà Lan, T1-T3/2018, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 24/04/2020
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hà Lan, T1-T3/2018, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2020/3f7ab1dc-5ea265929eda11001f164ac2.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T3/2018 | % tăng, giảm |
TG | 269 | -26.0 |
Việt Nam | 49 | 51.6 |
Tây Ban Nha | 47 | -56.7 |
Trung Quốc | 57 | 40.0 |
Đức | 18 | 11.2 |
Peru | 20 | -55.6 |
Ấn Độ | 18 | -30.8 |
Bỉ | 18 | 17.1 |
Pháp | 18 | 799.2 |
Thái Lan | 6 | - |
Italy | 5 | -12.2 |
Đan Mạch | 4 | 49.4 |
Anh | 4 | 85.6 |
Áo | 1 | - |
Ireland | 1 | - |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ