Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1/2018, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 05/12/2019
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1/2018, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/12-2019/3f7ab1dc-5de87940425cc50b2362d109.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1/2018 | % tăng, giảm |
TG | 3.800 | -3.7 |
Trung Quốc | 2.612 | 11.8 |
Peru | 890 | -28.1 |
Việt Nam | 147 | -11.6 |
Thái Lan | 84 | 8.6 |
Philippines | 19 | 27.4 |
Nhật Bản | 2 | 224.4 |
Chile | 45 | 67.2 |
Tây Ban Nha | 0 | - |
Mỹ | 0 | - |
Malaysia | 0 | - |
Mauritania | 0 | - |
Đài Bắc, Trung Quốc | 0 | -100.0 |
Morocco | 0 | - |
New Zealand | 0 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ