Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 10/10/2020
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/10-2020/3f7ab1dc-5f8121a89eda11e942a9fda2.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T6/2018 | % tăng, giảm |
TG | 22.557 | -4.4 |
Trung Quốc | 12.993 | -8.0 |
Peru | 7.404 | 1.9 |
Việt Nam | 997 | 2.6 |
Thái Lan | 899 | 2.1 |
Philippines | 105 | -5.6 |
Chile | 149 | 21.8 |
Nhật Bản | 8 | -74.0 |
Tây Ban Nha | 1 | -81.0 |
Somalia | 0 | - |
Nam Phi | 0 | - |
Bồ Đào Nha | 0 | - |
Nga | 0 | - |
Senegal | 0 | - |
Ấn Độ | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ