Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 08/01/2019
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/01-2019/021a986c-5c341801425cc52261375f69.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
TG | 442.524 | -48.0 |
Trung Quốc | 201.174 | -33.6 |
Việt Nam | 99.909 | -73.8 |
Peru | 49.692 | 18.2 |
Thái Lan | 29.563 | -70.5 |
Chile | 24.816 | -97.2 |
Mauritania | 15.782 | -100.0 |
Indonesia | 5.988 | -97.5 |
Malaysia | 4.575 | -100.0 |
Philippines | 3.527 | -57.7 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 3.237 | -94.9 |
Argentina | 1.257 | -100.0 |
Morocco | 992 | -100.0 |
New Zealand | 687 | -97.2 |
Nhật Bản | 516 | -39.5 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ