Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 08/01/2019
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/01-2019/021a986c-5c3417fd425cc55264375f69.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
TG | 114.917 | -70.2 |
Trung Quốc | 43.250 | -52.4 |
Việt Nam | 18.410 | -92.1 |
Peru | 16.778 | -38.3 |
Thái Lan | 5.315 | -76.7 |
Chile | 23.715 | -98.8 |
Mauritania | 2.089 | -100.0 |
Indonesia | 1.314 | -98.0 |
Malaysia | 944 | -100.0 |
Philippines | 592 | -70.1 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 1.115 | -93.4 |
Argentina | 571 | -100.0 |
Morocco | 222 | -100.0 |
New Zealand | 235 | -97.5 |
Nhật Bản | 77 | -55.3 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ