Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T11/2017, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 08/05/2019
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T11/2017, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/05-2019/3f7ab1dc-5cd2585e425cc53752d4ada4.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T11/2017 | % tăng, giảm |
TG | 295.789 | -29.1 |
Trung Quốc | 113.888 | -42.1 |
Tây Ban Nha | 67.457 | 17.6 |
Thái Lan | 14.447 | -43.1 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 12.700 | -46.3 |
Ấn Độ | 21.633 | -1.4 |
Hàn Quốc | 6.754 | -58.1 |
Nhật Bản | 14.599 | -1.0 |
Indonesia | 10.037 | -27.6 |
Philippines | 4.324 | -61.4 |
Peru | 5.662 | -36.8 |
New Zealand | 386 | -93.2 |
Mexico | 3.706 | -27.1 |
Việt Nam | 5.659 | 46.5 |
Argentina | 2.957 | 8.5 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ