Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 09/04/2019
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/04-2019/3f7ab1dc-5cac4c18425cc5ca78dda1bb.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T11/2016 | % tăng, giảm |
TG | 79.200 | -31.6 |
Trung Quốc | 24.195 | 81.3 |
Morocco | 19.360 | -100.0 |
Mauritania | 12.630 | -100.0 |
Việt Nam | 8.715 | -35.5 |
Thái Lan | 5.301 | -83.0 |
Ấn Độ | 1.598 | -97.4 |
Mỹ | 2.555 | -100.0 |
Philippines | 838 | -71.9 |
Indonesia | 940 | -82.6 |
Mexico | 1.049 | -100.0 |
Senegal | 625 | -100.0 |
Myanmar | 293 | -100.0 |
Nam Phi | 137 | -100.0 |
Peru | 144 | 2.077,4 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ