Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 25/12/2019
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/12-2019/3f7ab1dc-5e02f895425cc57d1e753856.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T3/2018 | % tăng, giảm |
TG | 10.512 | -19.0 |
Trung Quốc | 8.807 | -15.0 |
Việt Nam | 1.201 | 6.2 |
Thái Lan | 227 | -22.4 |
Peru | 127 | -87.3 |
Indonesia | 69 | 8.5 |
Philippines | 61 | 56.4 |
Hàn Quốc | 5 | -92.5 |
Tây Ban Nha | 4 | -80.6 |
Ấn Độ | 8 | - |
Sri Lanka | 2 | - |
Chile | 0 | - |
Myanmar | 0 | - |
Malaysia | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ