Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 16/05/2020
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/05-2020/3f7ab1dc-5ebf5b709eda110a7843dcd3.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T4/2018 | % tăng, giảm |
TG | 14.948 | -18.8 |
Trung Quốc | 12.437 | -16.4 |
Việt Nam | 1.635 | 9.9 |
Thái Lan | 273 | -29.8 |
Peru | 396 | -70.9 |
Indonesia | 79 | -13.7 |
Philippines | 96 | 77.6 |
Hàn Quốc | 15 | -84.9 |
Tây Ban Nha | 6 | -75.4 |
Ấn Độ | 8 | -49.2 |
Sri Lanka | 2 | - |
Chile | 0 | - |
Myanmar | 0 | - |
Malaysia | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ