Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 10/07/2018
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/07-2018/021a986c-5b442674e495191e5b8b456b.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
TG | 35.638 | -33.7 |
Morocco | 11.772 | -100.0 |
Trung Quốc | 10.495 | 84.4 |
Mauritania | 4.453 | -100.0 |
Việt Nam | 3.778 | -49.4 |
Thái Lan | 2.460 | -81.4 |
Ấn Độ | 792 | -96.9 |
Indonesia | 389 | -69.5 |
Philippines | 305 | -75.7 |
Mexico | 333 | -100.0 |
Myanmar | 147 | -100.0 |
Nam Phi | 100 | -100.0 |
Peru | 69 | 2.199,2 |
Sri Lanka | 84 | -100.0 |
Senegal | 88 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ