Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Pháp, T1-T4/2018, theo giá trị
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 16/06/2020
![Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Pháp, T1-T4/2018, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/06-2020/3f7ab1dc-5ee839d69eda11521f72066d.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T4/2018 | % tăng, giảm |
TG | 24.568 | 13.8 |
Tây Ban Nha | 18.106 | 23.7 |
Italy | 2.517 | 4.4 |
Argentina | 388 | 280.4 |
Đức | 1.000 | 4.1 |
Ấn Độ | 115 | 96.5 |
Bỉ | 152 | -53.5 |
Việt Nam | 407 | -26.8 |
Bồ Đào Nha | 385 | -15.0 |
Madagascar | 147 | -11.5 |
Hà Lan | 276 | -19.6 |
Anh | 148 | 11.3 |
Morocco | 101 | 134.3 |
Cyprus | 40 | -40.6 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ