Nhập khẩu thủy sản của Australia, T1-T2/2015, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 25/11/2016
![Nhập khẩu thủy sản của Australia, T1-T2/2015, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/11-2016/78da3f74-5837a541e4951919628b4567.png)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T2/2015 | % tăng, giảm |
TG | ||
Thái Lan | ||
Trung Quốc | ||
Việt Nam | 5.101 | 8,7 |
New Zealand | 4.349 | 4,2 |
Mỹ | ||
Malaysia | ||
Indonesia | ||
Taipei, Chinese | 1.393 | 12,2 |
Na Uy | 658 | 24,4 |
Đan Mạch | 485 | -35,9 |
Nam Phi | 760 | -14,5 |
Ba Lan | 212 | 45,2 |
Nhật Bản | 139 | 12,6 |
Myanmar | 266 | 56,1 |
Canada | 527 | 26,3 |
Italy | 91 | 24,9 |
Peru | 25 | 184,0 |
Brazil | 11 | 291,3 |
Đức | ||
Hàn Quốc | 165 | 83,3 |
Namibia | 308 | -36,2 |
Anh | 222 | -34,7 |
Ấn Độ | 137 | -0,3 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ