Nhập khẩu thủy sản của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng
Tác giả Diệu Thúy, ngày đăng 19/03/2018
![Nhập khẩu thủy sản của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/03-2018/021a986c-5aaf34f5e49519a4568b4568.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T10/2016 | % tăng, giảm |
TG | 1.069.895 | 3,8 |
Trung Quốc | 347.140 | 8,0 |
Nga | 234.716 | 7,7 |
Việt Nam | 107.106 | 0,5 |
Mỹ | 65.108 | 7,3 |
Na Uy | 45.642 | 16,5 |
Thái Lan | 19.818 | -13,5 |
Nhật Bản | 25.741 | 2,7 |
Peru | 21.826 | -29,0 |
Chile | 33.592 | 8,4 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 26.595 | -41,4 |
Argentina | 10.640 | -29,4 |
Senegal | 14.190 | -0,4 |
Canada | 4.616 | 4,5 |
Indonesia | 13.856 | 7,0 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ