Nhập khẩu thủy sản của Hàn Quốc, T1-T3/2015, theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 30/11/2016
![Nhập khẩu thủy sản của Hàn Quốc, T1-T3/2015, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/11-2016/78da3f74-583e7683e4951918448b4567.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T3/2015 | % tăng, giảm |
TG | 1.067.201 | 1,9 |
Trung Quốc | 292.031 | -1,6 |
Nga | 178.75 | -17,0 |
Hồng Kông, Trung Quốc | 25.88 | 173,7 |
Việt Nam | 125.913 | 4,3 |
Na Uy | 58.408 | 28,7 |
Mỹ | 53.862 | -3,9 |
Thái Lan | 43.563 | -20,1 |
Nhật Bản | 27.041 | 19,3 |
Peru | 26.556 | -6,3 |
Canada | 14.075 | 54,0 |
Chile | 39.413 | -61,4 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 27.113 | -27,0 |
Guinea | 8.718 | 62,2 |
Indonesia | 12.421 | 10,8 |
Mauritania | 7.713 | 10,2 |
Argentina | 11.846 | 3,3 |
Ecuador | 13.509 | -8,6 |
New Zealand | 3.056 | 103,8 |
United Kingdom | 6.606 | -34,2 |
Senegal | 5.216 | 0,9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ