Nhập khẩu thủy sản của Hàn Quốc, T1-T3/2016, theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 02/12/2016
![Nhập khẩu thủy sản của Hàn Quốc, T1-T3/2016, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/12-2016/78da3f74-5840ebcae49519f4348b4567.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T3/2016 | % tăng, giảm |
TG | 1.087.242 | 1,9 |
Trung Quốc | 287.275 | -1,6 |
Nga | 148.447 | -17,0 |
Hồng Kông, Trung Quốc | 70.841 | 173,7 |
Việt Nam | 131.28 | 4,3 |
Na Uy | 75.171 | 28,7 |
Mỹ | 51.758 | -3,9 |
Thái Lan | 34.824 | -20,1 |
Nhật Bản | 32.261 | 19,3 |
Peru | 24.87 | -6,3 |
Canada | 21.671 | 54,0 |
Chile | 15.199 | -61,4 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 19.806 | -27,0 |
Guinea | 14.138 | 62,2 |
Indonesia | 13.76 | 10,8 |
Mauritania | 8.502 | 10,2 |
Argentina | 12.237 | 3,3 |
Ecuador | 12.346 | -8,6 |
New Zealand | 6.229 | 103,8 |
United Kingdom | 4.345 | -34,2 |
Senegal | 5.263 | 0,9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ