Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 22/12/2016
![Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/12-2016/78da3f74-585b4f69e4951931198b4567.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
Chile | 859.133 | -11,4 |
Ấn Độ | 371.557 | -7,5 |
Ecuador | 263.178 | -24,9 |
Na Uy | 207.179 | 21,9 |
Mexico | 208.748 | -6,0 |
Nga | 134.318 | 76,2 |
Iceland | 75.474 | 25,7 |
New Zealand | 75.474 | 25,7 |
Honduras | 52.096 | -7,2 |
Argentina | 65.145 | -18,6 |
Anh | 43.252 | 0,6 |
Guyana | 22.705 | -4,3 |
Quần đảo Faroe | 51.558 | 47,7 |
Costa Rica | 24.111 | -21,7 |
Tây Ban Nha | 33.783 | 24,0 |
Panama | 19.269 | -19,9 |
Fiji | 24.56 | -19,2 |
Nicaragua | 25.375 | -8,3 |
Ba Lan | 15.238 | -3,4 |
Morocco | 19.375 | 26,6 |
Guatemala | 9.051 | -35,4 |
Bangladesh | 28.029 | 34,7 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ