Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T5/2015, theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 27/12/2016
![Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T5/2015, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/12-2016/78da3f74-58620439e4951931058b4567.png)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T5/2015 | % tăng, giảm |
TG | 7.509.832 | -0,4 |
Canada | 866.22 | 37,6 |
Trung Quốc | 1.123.137 | -9,7 |
Indonesia | 771.046 | -14,5 |
Chile | 620.578 | -0,4 |
Việt Nam | 516.972 | 1,2 |
Thái Lan | 550.772 | -11,6 |
Ấn Độ | 478.254 | -6,4 |
Ecuador | 404.439 | -20,3 |
Na Uy | 185.516 | 30,7 |
Mexico | 247.174 | -5,2 |
Nga | 108.877 | 47,4 |
Peru | 127.115 | -0,7 |
Nhật Bản | 141.193 | -12,9 |
Philippines | 108.183 | -17,3 |
Iceland | 71.092 | 22,8 |
Argentina | 98.557 | -17,4 |
Hàn Quốc | 72.151 | 10,2 |
Đài Loan | 63.665 | 7,1 |
New Zealand | 55.276 | 7,3 |
Honduras | 59.593 | -8,9 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ