Nhập khẩu thủy sản của Thái Lan, T1-T5/2015, theo giá trị
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 23/02/2017
![Nhập khẩu thủy sản của Thái Lan, T1-T5/2015, theo giá trị](/temp/resize/400x300/upload/news/02-2017/bd2a260d-58ae8604e49519d0788b4567.jpg)
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Thị trường | T1-T5/2015 | % tăng, giảm |
TG | 995.749 | 7,9 |
Trung Quốc | 143.603 | 21,4 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 97.879 | -23,9 |
Việt Nam | 86.743 | 13,0 |
Mỹ | 60.308 | -7,1 |
Nhật Bản | 59.537 | -2,5 |
Na Uy | 47.889 | 12,6 |
Chile | 45.123 | 5,7 |
Indonesia | 44.856 | -4,7 |
Ấn Độ | 40.717 | -9,1 |
Kiribati | 35.283 | -21,2 |
Pakistan | 28.621 | -17,0 |
Hàn Quốc | 27.785 | 71,2 |
Papua New Guinea | 27.02 | 89,7 |
Maldives | 20.206 | -19,0 |
Argentina | 16.348 | 51,2 |
Peru | 15.133 | -17,5 |
New Zealand | 12.784 | -3,2 |
Malaysia | 12.743 | 38,3 |
Oman | 12.303 | -54,5 |
Tây Ban Nha | 12.239 | 21,5 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ