Nhập khẩu thủy sản của Thái Lan, T1-T5/2015, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 23/02/2017
![Nhập khẩu thủy sản của Thái Lan, T1-T5/2015, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/02-2017/bd2a260d-58ae8671e495194c1d8b4567.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Thị trường | T1-T5/2015 | % tăng, giảm |
TG | 607.842 | 9,2 |
Trung Quốc | 82.383 | 25,9 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 68.998 | -31,0 |
Việt Nam | 34.402 | 24,5 |
Mỹ | 46.459 | -24,6 |
Nhật Bản | 42.203 | 3,4 |
Na Uy | 10.664 | 2,4 |
Chile | 8.943 | 37,2 |
Indonesia | 32.657 | -39,8 |
Ấn Độ | 14.128 | 9,9 |
Kiribati | 30.266 | -26,1 |
Pakistan | 15.604 | -22,4 |
Hàn Quốc | 21.622 | 64,4 |
Papua New Guinea | 39.969 | 0,1 |
Maldives | 12.015 | -16,3 |
Argentina | 4.435 | -21,1 |
Peru | 16.713 | -40,6 |
New Zealand | 6.012 | -35,7 |
Malaysia | 14.983 | 81,2 |
Oman | 17.768 | -62,5 |
Tây Ban Nha | 9.241 | -9,7 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ