Nhập khẩu thủy sản của Thái Lan, T1-T5/2016, theo khối lượng
Tác giả Lê Hằng, ngày đăng 24/02/2017
![Nhập khẩu thủy sản của Thái Lan, T1-T5/2016, theo khối lượng](/temp/resize/400x300/upload/news/02-2017/bd2a260d-58afaa00e495193e4e8b4567.jpg)
Theo khối lượng (tấn) | ||
Thị trường | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
TG | 663.566 | 9,2 |
Trung Quốc | 103.7 | 25,9 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 47.599 | -31,0 |
Việt Nam | 42.82 | 24,5 |
Mỹ | 35.042 | -24,6 |
Nhật Bản | 43.659 | 3,4 |
Na Uy | 10.919 | 2,4 |
Chile | 12.271 | 37,2 |
Indonesia | 19.651 | -39,8 |
Ấn Độ | 15.528 | 9,9 |
Kiribati | 22.371 | -26,1 |
Pakistan | 12.11 | -22,4 |
Hàn Quốc | 35.554 | 64,4 |
Papua New Guinea | 40.021 | 0,1 |
Maldives | 10.059 | -16,3 |
Argentina | 3.501 | -21,1 |
Peru | 9.928 | -40,6 |
New Zealand | 3.865 | -35,7 |
Malaysia | 27.145 | 81,2 |
Oman | 6.665 | -62,5 |
Tây Ban Nha | 8.347 | -9,7 |
Có thể bạn quan tâm
Phần mềm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pig-cow20170417.png)
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/hydro20170417.png)
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/npk20170417.png)
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/fer_convert20170417.png)
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/shrimp20170417.png)
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/greenhouse20170418.png)
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
![](/temp/resize/35x/img/aquaki/pond_vol20170417.png)
Pond Calculator
Tính thể tích ao hồ